TT
|
Tên tài
liệu
|
Mã hiệu
|
Hình thức
|
Lần ban hành
|
Trách nhiệm kiểm soát
|
Cá nhân/ Phòng nhận phân phối
|
Ghi chú
|
I
|
|
MHHT
|
Bản giấy
|
2
|
Thư ký Ban ISO
|
Lãnh đạo Sở và các phòng, đơn vị thuộc SCT
|
Phân phối bản điện tử thông qua VPĐT và Website
|
II
|
Vận
hành và kiểm soát HTQLCL
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Chính sách chất lượng (chinh sach chat luong-11222022155622.pdf)
|
CSCL
|
Bản giấy
|
2
|
Thư ký Ban ISO
|
Lãnh đạo Sở và các phòng, đơn vị thuộc SCT
|
Phân phối bản điện tử
thông qua VPĐT và Website
|
2
|
Mục tiêu chất lượng
|
MTCL
|
Bản giấy
|
2
|
Thư ký Ban ISO
|
Lãnh đạo Sở và các phòng, đơn vị thuộc SCT
|
Phân phối bản điện tử
thông qua VPĐT và Website
|
3
|
Hướng dẫn kiểm soát thông tin dạng văn bản (hd kiem soat thong tin dang van ban-11222022155754.pdf)
|
HD.SCT.01
|
Bản giấy
|
2
|
Thư ký Ban ISO
|
Lãnh đạo Sở và các phòng, đơn vị thuộc SCT
|
Phân phối bản điện tử
thông qua VPĐT và Website
|
4
|
Hướng dẫn Quản lý rủi ro và cơ hội
(hd quan ly rui ro co hoi-11222022155916.pdf)
|
HD.SCT.02
|
Bản giấy
|
2
|
Thư ký Ban ISO
|
Lãnh đạo Sở và các phòng, đơn vị thuộc SCT
|
Phân phối bản điện tử
thông qua VPĐT và Website
|
5
|
Hướng dẫn đánh giá nội bộ (hd danh gia noi bo-11222022155945.pdf)
|
HD.SCT.03
|
Bản giấy
|
2
|
Thư ký Ban ISO
|
Lãnh đạo Sở và các phòng, đơn vị thuộc SCT
|
Phân phối bản điện tử
thông qua VPĐT và Website
|
6
|
Hướng dẫn xem xét
của lãnh đạo (hd xem xet lanh dao-11222022160014.pdf)
|
HD.SCT.04
|
Bản giấy
|
2
|
Thư ký Ban ISO
|
Lãnh đạo Sở và các phòng, đơn vị thuộc SCT
|
Phân phối bản điện tử
thông qua VPĐT và Website
|
7
|
Hướng dẫn kiểm soát sản phẩm
không phù hợp và hành động khắc phục (hd.sct.05-11222022160228.pdf)
|
HD.SCT.05
|
Bản giấy
|
2
|
Thư ký Ban ISO
|
Lãnh đạo Sở và các phòng, đơn vị thuộc SCT
|
Phân phối bản điện tử
thông qua VPĐT và Website
|
III
|
Quy trình tác nghiệp
|
|
|
2
|
|
|
|
1
|
Quy trình cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện thuộc
lĩnh vực Khí (qt.ktatmt.01-11232022162900.pdf)
|
QT.KTATMT.01
|
Bản giấy
|
2
|
Phòng KTATMT
|
Lãnh
đạo Sở; Thành viên ban ISO, VP
|
Phân
phối bản điện tử thông qua VPĐT và Website
|
2
|
Quy trình cấp giấy phép, giấy chứng nhận đủ điều
kiện thuộc lĩnh vực hóa chất (qt.ktatmt.02-11232022162923.pdf)
|
QT.KTATMT.02
|
Bản giấy
|
2
|
Phòng KTATMT
|
Lãnh đạo Sở; Thành viên ban
ISO, VP
|
Phân
phối bản điện tử thông qua VPĐT và Website
|
3
|
Quy trình cấp giấy phép thuộc lĩnh vực kinh
doanh rượu (qt.ktatmt.03-11232022163235.pdf)
|
QT.KTATMT.03
|
Bản giấy
|
2
|
Phòng KTATMT
|
Lãnh đạo Sở; Thành viên ban
ISO, VP
|
Phân
phối bản điện tử thông qua VPĐT và Website
|
4
|
Quy trình cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện thuộc
lĩnh vực Thực phẩm
(qt.ktatmt.04-11232022163159.pdf)
|
QT.KTATMT.04
|
Bản giấy
|
2
|
Phòng KTATMT
|
Lãnh đạo Sở; Thành viên ban
ISO, VP
|
Phân
phối bản điện tử thông qua VPĐT và Website
|
5
|
Quy trình cấp giấy chứng nhận thuộc lĩnh vực Vật
liệu nổ (qt.ktatmt.05-11232022163130.pdf)
|
QT.KTATMT.05
|
Bản giấy
|
2
|
Phòng KTATMT
|
Lãnh đạo Sở; Thành viên ban
ISO, VP
|
Phân
phối bản điện tử thông qua VPĐT và Website
|
6
|
Cấp,
cấp lại, điều chỉnh, gia hạn giấy phép thành lập và chấm dứt hoạt động của
văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam
|
QT.KHTH.02
|
Bản giấy
|
2
|
Phòng KHTH
|
Lãnh đạo Sở; Thành viên ban
ISO, VP
|
Phân
phối bản điện tử thông qua VPĐT và Website
|
7
|
Cấp, cấp lại, điều chỉnh giấy
phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam
|
QT.KHTH.03
|
Bản giấy
|
2
|
Phòng KHTH
|
Lãnh đạo Sở; Thành viên ban
ISO, VP
|
Phân
phối bản điện tử thông qua VPĐT và Website
|
8
|
Cấp, điều chỉnh, cấp lại và gia
hạn giấy phép thành lập cơ sở bán lẻ cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước
ngoài tại Việt Nam
|
QT.KHTH.04
|
Bản giấy
|
2
|
Phòng KHTH
|
Lãnh đạo Sở; Thành viên ban
ISO, VP
|
Phân
phối bản điện tử thông qua VPĐT và Website
|
9
|
Đăng
ký, đăng ký sửa đổi bổ sung chương trình khuyến mại theo hình thức mang tính
may rủi; Thông báo, sửa đổi bổ sung chương trình khuyến mại
|
QT.KHTH.05
|
Bản giấy
|
2
|
Phòng KHTH
|
Lãnh đạo Sở; Thành viên ban
ISO, VP
|
Phân
phối bản điện tử thông qua VPĐT và Website
|
10
|
Đăng
ký, sửa đổi bổ sung kế hoạch tổ chức hội chợ triển lãm thương mại
|
QT.KHTH.06
|
Bản giấy
|
2
|
Phòng KHTH
|
Lãnh đạo Sở; Thành viên ban
ISO, VP
|
Phân
phối bản điện tử thông qua VPĐT và Website
|
11
|
Đăng
ký kiểm tra xác định năng lực sản xuất hàng may mặc của thương nhân xuất khẩu
hàng dệt may
|
QT.KHTH.07
|
Bản giấy
|
2
|
Phòng KHTH
|
Lãnh đạo Sở; Thành viên ban
ISO, VP
|
Phân
phối bản điện tử thông qua VPĐT và Website
|
12
|
Quy trình Tiếp công dân (qt.ttr.01-11232022163346.pdf)
|
QT.TTr.01
|
Bản giấy
|
2
|
Thanh tra
|
Lãnh đạo Sở; Thành viên ban
ISO, VP
|
Phân
phối bản điện tử thông qua VPĐT và Website
|
13
|
Quy trình Giải quyết Khiếu nại
lần đầu (qt.ttr.02-11242022160716.pdf)
|
QT.TTr.02
|
Bản giấy
|
2
|
Thanh tra
|
Lãnh đạo Sở; Thành viên ban
ISO, VP
|
Phân
phối bản điện tử thông qua VPĐT và Website
|
14
|
Quy trình Giải quyết Khiếu nại
lần hai (qt.ttr.03-11242022160644.pdf)
|
QT.TTr.03
|
Bản giấy
|
2
|
Thanh tra
|
Lãnh đạo Sở; Thành viên ban
ISO, VP
|
Phân
phối bản điện tử thông qua VPĐT và Website
|
15
|
Quy trình Giải quyết Tố cáo (qt.ttr.04-11242022160548.pdf)
|
QT.TTr.04
|
Bản giấy
|
2
|
Thanh tra
|
Lãnh đạo Sở; Thành viên ban
ISO, VP
|
Phân
phối bản điện tử thông qua VPĐT và Website
|
16
|
Quy trình Thực hiện một cuộc
thanh tra
|
QT.TTr.05
|
Bản giấy
|
2
|
Thanh tra
|
Lãnh đạo Sở; Thành viên ban
ISO, VP
|
Phân
phối bản điện tử thông qua VPĐT và Website
|
17
|
Quy trình cấp; cấp sửa đổi, bổ sung; cấp lại
giấy phép buôn rượu
|
QT.QLTM.01
|
Bản giấy
|
2
|
Thanh tra
|
Lãnh đạo Sở; Thành viên ban
ISO, VP
|
Phân
phối bản điện tử thông qua VPĐT và Website
|
18
|
Quy trình cấp; cấp sửa đổi, bổ sung; cấp lại
giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá, giấy phép buôn bán sản phẩm thuốc lá
|
QT.QLTM.02
|
Bản giấy
|
2
|
Phòng QLTM
|
Lãnh đạo Sở; Thành viên ban
ISO, VP
|
Phân
phối bản điện tử thông qua VPĐT và Website
|
19
|
Quy trình kiểm soát hợp đồng theo mẫu, điều kiện
giao dịch chung
|
QT.QLTM.03
|
Bản giấy
|
2
|
Phòng QLTM
|
Lãnh đạo Sở; Thành viên ban
ISO, VP
|
Phân
phối bản điện tử thông qua VPĐT và Website
|
20
|
Quy trình đăng ký; sửa đổi, bổ sung; chấm dứt;
tổ chức hội nghị, hội thảo, đào tạo bán hàng đa cấp tại địa phương
|
QT.QLTM.04
|
Bản giấy
|
2
|
Phòng QLTM
|
Lãnh đạo Sở; Thành viên ban
ISO, VP
|
Phân
phối bản điện tử thông qua VPĐT và Website
|
21
|
Quy trình tiếp nhận, rà soát biểu mẫu đăng ký
giá, kê khai giá sữa và thực phẩm chức năng dành cho trẻ em dưới 06 tuổi
|
QT.QLTM.05
|
Bản giấy
|
2
|
Phòng QLTM
|
Lãnh đạo Sở; Thành viên ban
ISO, VP
|
Phân
phối bản điện tử thông qua VPĐT và Website
|
22
|
Quy trình cấp; cấp sửa đổi, bổ sung; cấp lại
giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý bán lẻ xăng dầu, giấy chứng nhận
cửa hàng đủ điểu kiện bán lẻ xăng dầu
|
QT.QLTM.06
|
Bản giấy
|
2
|
Phòng QLTM
|
Lãnh đạo Sở; Thành viên ban
ISO, VP
|
Phân
phối bản điện tử thông qua VPĐT và Website
|
23
|
Quy trình cấp; cấp điều chỉnh; cấp lại giấy
chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG/LNG/CNG
|
QT.QLTM.07
|
Bản giấy
|
2
|
Phòng QLTM
|
Lãnh đạo Sở; Thành viên ban
ISO, VP
|
Phân
phối bản điện tử thông qua VPĐT và Website
|
24
|
Quy trình thẩm định thành lập, mở rộng Cụm công
nghiệp
|
QT.QLCN.01
|
Bản giấy
|
2
|
Phòng QLCN
|
Lãnh đạo Sở; Thành viên ban
ISO, VP
|
Phân
phối bản điện tử thông qua VPĐT và Website
|
25
|
Quy trình thẩm định điều chỉnh, bổ sung quy
hoạch phát triển Cụm công nghiệp
|
QT.QLCN.02
|
Bản giấy
|
2
|
Phòng QLCN
|
Lãnh đạo Sở; Thành viên ban
ISO, VP
|
Phân
phối bản điện tử thông qua VPĐT và Website
|
26
|
Quy trình bình chọn sản phẩm công nghiệp nông
thôn tiêu biểu cấp tỉnh
|
QT.QLCN.03
|
Bản giấy
|
2
|
Phòng QLCN
|
Lãnh đạo Sở; Thành viên ban
ISO, VP
|
Phân
phối bản điện tử thông qua VPĐT và Website
|
27
|
Quy trình xét tặng danh hiệu “Nghệ nhân nhân
dân”, “Nghệ nhân ưu tú” ở hội đồng cấp tỉnh
|
QT.QLCN.04
|
Bản giấy
|
2
|
Phòng QLCN
|
Lãnh đạo Sở; Thành viên ban
ISO, VP
|
Phân
phối bản điện tử thông qua VPĐT và Website
|
28
|
Quy trình tập huấn, sát hạch, cấp: Thẻ kiểm tra
viên điện lực cho các đối tượng thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công thương; sửa
đổi, bổ sung thẻ kiểm tra viên điện lực cho các đối tượng thuộc thẩm quyền
cấp của Sở Công thương; thẻ an toàn điện; sửa đổi bổ sung thẻ an toàn điện.
|
QT.QLNL.01
|
Bản giấy
|
2
|
Phòng QLNL
|
Lãnh đạo Sở; Thành viên ban
ISO, VP
|
Phân
phối bản điện tử thông qua VPĐT và Website
|
29
|
Quy trình cấp, sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt
động điện lực
|
QT.QLNL.02
|
Bản giấy
|
2
|
Phòng QLNL
|
Lãnh đạo Sở; Thành viên ban
ISO, VP
|
Phân
phối bản điện tử thông qua VPĐT và Website
|
30
|
Quy trình giải quyết tranh chấp hợp đồng mua bán
điện
|
QT.QLNL.03
|
Bản giấy
|
2
|
Phòng QLNL
|
Lãnh đạo Sở; Thành viên ban
ISO, VP
|
Phân
phối bản điện tử thông qua VPĐT và Website
|
31
|
Quy trình thẩm định: Báo cáo nghiên cứu khả thi,
báo cáo kinh tế kỹ thuật; thiết kế triển khai sau thiết kế cơ sở các công
trình điện.
|
QT.QLNL.04
|
Bản giấy
|
2
|
Phòng QLNL
|
Lãnh đạo Sở; Thành viên ban
ISO, VP
|
Phân
phối bản điện tử thông qua VPĐT và Website
|
IV
|
Quy trình nội bộ
|
|
Bản giấy
|
2
|
|
|
|
1
|
Tổng hợp, xây dựng chương trình, kế hoạch và báo cáo (qt.khth.01-11222022160327.pdf)
|
QT.KHTH.01
|
Bản giấy
|
2
|
Phòng KHTH
|
Lãnh đạo Sở; Thành viên ban
ISO, VP
|
Phân
phối bản điện tử thông qua VPĐT và Website
|
2
|
Quy trình mua sắm quản lý tài sản phục vụ công việc của Sở (qt.vp.01-11222022160446.pdf)
|
QT.VP.01
|
Bản giấy
|
2
|
Văn phòng
|
Lãnh đạo Sở; Thành viên ban
ISO, VP
|
Phân
phối bản điện tử thông qua VPĐT và Website
|
3
|
Quy trình quản lý văn bản đi đến (qt.vp.02-11222022160417.pdf)
|
QT.VP.02
|
Bản giấy
|
2
|
Văn phòng
|
Lãnh đạo Sở; Thành viên ban
ISO, VP
|
Phân
phối bản điện tử thông qua VPĐT và Website
|
4
|
Quy trình quản lý cán bộ (qt.vp.03-11222022160400.pdf)
|
QT.VP.03
|
Bản giấy
|
2
|
Văn phòng
|
Lãnh đạo Sở; Thành viên ban
ISO, VP
|
Phân
phối bản điện tử thông qua VPĐT và Website
|